06/09/2019
KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP
Chuyên ngành: Bảo trì và sửa chữa ô tô
(Auto maintenance and repair)
STT |
Tên học phần |
Tổng |
Tổng |
Phân phối |
Phân bổ thời lượng dạy học |
||||
Số |
số |
Chi tiết |
(đvht) |
||||||
Tiết |
ĐVHT |
LT |
TH |
HK I |
HK II |
HK III |
HK IV |
||
A |
CÁC HỌC PHẦN CHUNG |
345 |
19 |
15 |
4 |
345 |
0 |
|
|
I |
Học phần bắt buộc |
315 |
17 |
13 |
4 |
315 |
0 |
|
|
1 |
Giáo dục chính trị |
75 |
5 |
4 |
1 |
75 |
|
|
|
2 |
Ngoại ngữ |
90 |
5 |
4 |
1 |
90 |
|
|
|
3 |
Tin học |
60 |
3 |
2 |
1 |
60 |
|
|
|
4 |
Giáo dục pháp luật |
30 |
2 |
2 |
|
30 |
|
|
|
5 |
Giáo dục thể chất |
60 |
2 |
1 |
1 |
60 |
|
|
|
6 |
Giáo dục Quốc phòng - an ninh |
75 |
3 |
2 |
1 |
75 |
|
|
|
II |
Học phần tự chọn (chọn 1 trong 3 học phần ) |
30 |
2 |
2 |
|
30 |
|
|
|
7 |
1. Khởi tạo doanh nghiệp |
30 |
2 |
2 |
|
30 |
|
|
|
|
2. Kỹ năng giao tiếp |
30 |
2 |
2 |
|
30 |
|
|
|
|
3. Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả |
30 |
2 |
2 |
|
30 |
|
|
|
B |
CÁC HỌC PHẦN CƠ SỞ |
480 |
29 |
26 |
3 |
150 |
165 |
165 |
|
8 |
Hình họa - Vẽ kỹ thuật |
75 |
4 |
3 |
1 |
75 |
|
|
|
9 |
Cơ lý thuyết |
45 |
3 |
3 |
|
45 |
|
|
|
10 |
Kỹ thuật điện |
30 |
2 |
2 |
|
|
30 |
|
|
11 |
An toàn và môi trường công nghiệp |
30 |
2 |
2 |
|
|
|
30 |
|
12 |
Kỹ thuật điện tử |
30 |
2 |
2 |
|
|
|
30 |
|
13 |
Vật liệu cơ khí |
30 |
2 |
2 |
|
|
30 |
|
|
14 |
Dung sai và kỹ thuật đo |
60 |
3 |
2 |
1 |
|
|
60 |
|
15 |
Kỹ thuật nhiệt |
30 |
2 |
2 |
|
30 |
|
|
|
16 |
Nguyên lý - Chi tiết máy |
60 |
4 |
4 |
|
|
60 |
|
|
17 |
Sức bền vật liệu |
45 |
3 |
3 |
|
|
45 |
|
|
18 |
AutoCad |
45 |
2 |
1 |
1 |
|
|
45 |
|
C |
CÁC HỌC PHẦN CHUYÊN MÔN |
540 |
31 |
26 |
5 |
|
|
30 |
30 |
I |
Các học phần bắt buộc |
480 |
27 |
22 |
5 |
|
|
|
|
20 |
Kết cấu động cơ đốt trong |
75 |
4 |
3 |
1 |
|
|
75 |
|
21 |
Lý thuyết Ô tô |
45 |
3 |
3 |
|
|
45 |
|
|
22 |
Nguyên lý động cơ đốt trong |
60 |
4 |
4 |
|
|
60 |
|
|
23 |
Kết cấu Ô tô |
90 |
5 |
4 |
1 |
|
|
90 |
|
24 |
Hệ thống điện động cơ Ô tô |
45 |
3 |
3 |
|
|
|
|
45 |
25 |
Hệ thống điện thân xe |
30 |
2 |
2 |
|
|
|
|
30 |
26 |
Bảo dưỡng kỹ thuật - Sửa chữa Ô tô |
75 |
4 |
3 |
1 |
|
|
|
75 |
27 |
Đồ án kết cấu Ô tô |
60 |
2 |
|
2 |
|
|
|
60 |
II |
Phần tự chọn (Chọn 2 trong 4 học phần ) |
60 |
4 |
4 |
|
|
|
30 |
30 |
28 |
1. Các Th.bị chuẩn đoán, K.định K.thuật ô tô |
30 |
2 |
2 |
|
|
|
|
30 |
29 |
2. Điều hòa không khí trên Ô tô |
30 |
2 |
2 |
|
|
|
|
30 |
|
3. Trang bị thủy khí trên Ô tô |
30 |
2 |
2 |
|
|
|
30 |
|
|
4. Điều khiển tự động và đo lường |
30 |
2 |
2 |
|
|
|
30 |
|
D |
THỰC TẬP NGHỀ NGHIỆP |
1080 |
18 |
|
18 |
60 |
60 |
420 |
422 |
I |
Các học phần bắt buộc |
960 |
16 |
|
16 |
60 |
60 |
420 |
302 |
30 |
Thực tập Gò hàn |
60 |
1 |
|
1 |
60 |
|
|
|
31 |
Thực tập nguội cơ bản |
60 |
1 |
|
1 |
|
60 |
|
|
32 |
Thực tập động cơ đốt trong |
180 |
3 |
|
3 |
|
|
180 |
|
33 |
Thực tập động cơ xăng |
120 |
2 |
|
2 |
|
|
120 |
|
34 |
Thực tập động cơ diesel |
120 |
2 |
|
2 |
|
|
120 |
|
35 |
Thực tập kết cấu Ô tô |
180 |
3 |
|
3 |
|
|
|
180 |
36 |
Thực tập hệ thống điện động cơ |
120 |
2 |
|
2 |
|
|
|
2 |
37 |
Thực tập hệ thống điện thân xe |
120 |
2 |
|
2 |
|
|
|
120 |
II |
Phần tự chọn (Chọn 1 trong 2 học phần) |
120 |
2 |
|
2 |
|
|
|
120 |
38 |
1. Thực tập điều hòa không khí trên Ô tô |
120 |
2 |
|
2 |
|
|
|
120 |
|
2. Thực tập thiết bị kiểm định Ô tô |
120 |
2 |
|
2 |
|
|
|
120 |
E |
THỰC TẬP TỐT NGHIỆP |
240 |
4 |
|
4 |
|
|
|
240 |
|
Tổng cộng |
2685 |
101 |
67 |
34 |
555 |
225 |
615 |
692 |